骨婁草 ( 骨cốt 婁lâu 草thảo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)草名。又作屈屢草,屈婁草,或骨露草。如如法,尊勝法,及普賢延命法等,凡為延命修護摩時,用以燒供之草也。金剛頂瑜伽護摩儀軌所謂「或欲延命燒屈婁草,」是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 草thảo 名danh 。 又hựu 作tác 屈khuất 屢lũ 草thảo , 屈khuất 婁lâu 草thảo , 或hoặc 骨cốt 露lộ 草thảo 。 如như 如như 法Pháp 尊tôn 勝thắng 法Pháp 及cập 普phổ 賢hiền 延diên 命mạng 法pháp 等đẳng , 凡phàm 為vi 延diên 命mạng 修tu 護hộ 摩ma 時thời , 用dụng 以dĩ 燒thiêu 供cung 之chi 草thảo 也dã 。 金kim 剛cang 頂đảnh 瑜du 伽già 護hộ 摩ma 儀nghi 軌quỹ 所sở 謂vị 「 或hoặc 欲dục 延diên 命mạng 燒thiêu 屈khuất 婁lâu 草thảo , 」 是thị 也dã 。