工夫 ( 工công 夫phu )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)或作功夫。禪語,謂參禪也。嬾殘曰:「我豈有工夫,為俗人拭涕。」臨濟曰:「始知從前虛用工夫。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 或hoặc 作tác 功công 夫phu 。 禪thiền 語ngữ , 謂vị 參tham 禪thiền 也dã 。 嬾lãn 殘tàn 曰viết : 「 我ngã 豈khởi 有hữu 工công 夫phu , 為vi 俗tục 人nhân 拭thức 涕thế 。 」 臨lâm 濟tế 曰viết : 「 始thỉ 知tri 從tùng 前tiền 虛hư 用dụng 工công 夫phu 。 」 。