Chuẩn 功德法身 ( 功công 德đức 法Pháp 身thân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)五種法身之一。見法身條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 法Pháp 身thân 之chi 一nhất 。 見kiến 法Pháp 身thân 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 功德法身 ( 功công 德đức 法Pháp 身thân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)五種法身之一。見法身條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 法Pháp 身thân 之chi 一nhất 。 見kiến 法Pháp 身thân 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển