酤酒戒 ( 酤cô 酒tửu 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)顯教十重戒之一。誡以無明毒藥之酒與人,使人惛迷也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 顯hiển 教giáo 十thập 重trọng 戒giới 之chi 一nhất 。 誡giới 以dĩ 無vô 明minh 毒độc 藥dược 之chi 酒tửu 與dữ 人nhân , 使sử 人nhân 惛hôn 迷mê 也dã 。