鼓天 ( 鼓cổ 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)擊鼓之天人。胎藏界曼陀羅第十二外金剛陀之一眾。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 擊kích 鼓cổ 之chi 天thiên 人nhân 。 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 第đệ 十thập 二nhị 外ngoại 金kim 剛cang 陀đà 之chi 一nhất 眾chúng 。