飢餓地獄 ( 飢cơ 餓ngạ 地địa 獄ngục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)十六遊增地獄之一。見三藏法數四十五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) 十thập 六lục 遊du 增tăng 地địa 獄ngục 之chi 一nhất 。 見kiến 三Tam 藏Tạng 法pháp 數số 四tứ 十thập 五ngũ 。