Chuẩn 飢餓地獄 ( 飢cơ 餓ngạ 地địa 獄ngục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)十六遊增地獄之一。見三藏法數四十五。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 十thập 六lục 遊du 增tăng 地địa 獄ngục 之chi 一nhất 。 見kiến 三Tam 藏Tạng 法pháp 數số 四tứ 十thập 五ngũ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 飢餓地獄 ( 飢cơ 餓ngạ 地địa 獄ngục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)十六遊增地獄之一。見三藏法數四十五。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 十thập 六lục 遊du 增tăng 地địa 獄ngục 之chi 一nhất 。 見kiến 三Tam 藏Tạng 法pháp 數số 四tứ 十thập 五ngũ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn