Chuẩn 孤落迦 ( 孤cô 落lạc 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)漿名。八種漿之一。其果狀似酸棗。見百一羯磨五。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 漿tương 名danh 。 八bát 種chủng 漿tương 之chi 一nhất 。 其kỳ 果quả 狀trạng 似tự 酸toan 棗táo 。 見kiến 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 五ngũ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 孤落迦 ( 孤cô 落lạc 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)漿名。八種漿之一。其果狀似酸棗。見百一羯磨五。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 漿tương 名danh 。 八bát 種chủng 漿tương 之chi 一nhất 。 其kỳ 果quả 狀trạng 似tự 酸toan 棗táo 。 見kiến 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 五ngũ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển