轉法輪蓋 ( 轉chuyển 法Pháp 輪luân 蓋cái )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)說法高座上所懸之天蓋也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 說thuyết 法Pháp 高cao 座tòa 上thượng 所sở 懸huyền 之chi 天thiên 蓋cái 也dã 。