轉派 ( 轉chuyển 派phái )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)脫所屬之宗派,轉於他宗內也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 脫thoát 所sở 屬thuộc 之chi 宗tông 派phái , 轉chuyển 於ư 他tha 宗tông 內nội 也dã 。