Chuẩn 轉女成男 ( 轉chuyển 女nữ 成thành 男nam ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)轉化女身而成男子也。與變成男子同。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 轉chuyển 化hóa 女nữ 身thân 而nhi 成thành 男nam 子tử 也dã 。 與dữ 變biến 成thành 男nam 子tử 同đồng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 轉女成男 ( 轉chuyển 女nữ 成thành 男nam ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)轉化女身而成男子也。與變成男子同。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 轉chuyển 化hóa 女nữ 身thân 而nhi 成thành 男nam 子tử 也dã 。 與dữ 變biến 成thành 男nam 子tử 同đồng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển