轉輪 ( 轉chuyển 輪luân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)轉輪王也。轉論之威德,轉輪之果報等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 轉Chuyển 輪Luân 王Vương 也dã 。 轉chuyển 論luận 之chi 威uy 德đức , 轉chuyển 輪luân 之chi 果quả 報báo 等đẳng 。