轉計 ( 轉chuyển 計kế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)計者,計度分別也,計度分別所立之宗義,謂之計。若為他所難,更變其宗義,名為轉計。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 計kế 者giả , 計kế 度độ 分phân 別biệt 也dã , 計kế 度độ 分phân 別biệt 所sở 立lập 之chi 宗tông 義nghĩa , 謂vị 之chi 計kế 。 若nhược 為vi 他tha 所sở 難nạn/nan , 更cánh 變biến 其kỳ 宗tông 義nghĩa , 名danh 為vi 轉chuyển 計kế 。