轉轆轆地 ( 轉chuyển 轆 轆 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)碧巖五十三則評曰:「阿轆轆地。」中峰語錄二十四曰:「轉轆轆地。」圓轉自在之貌。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 碧bích 巖nham 五ngũ 十thập 三tam 則tắc 評bình 曰viết : 「 阿a 轆 轆 地địa 。 」 中trung 峰phong 語ngữ 錄lục 二nhị 十thập 四tứ 曰viết : 「 轉chuyển 轆 轆 地địa 。 」 圓viên 轉chuyển 自tự 在tại 之chi 貌mạo 。