掌光 ( 掌chưởng 光quang )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)道昂慧解夙成。掌中常有光,不勞燈燭。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 道đạo 昂ngang 慧tuệ 解giải 夙túc 成thành 。 掌chưởng 中trung 常thường 有hữu 光quang , 不bất 勞lao 燈đăng 燭chúc 。