障礙山 ( 障chướng 礙ngại 山sơn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)毘那怛迦山Vinataka之譯。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 毘tỳ 那na 怛đát 迦ca 山sơn Vinataka 之chi 譯dịch 。