障礙有對 ( 障chướng 礙ngại 有hữu 對đối )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三有對之一。見有對條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 有hữu 對đối 之chi 一nhất 。 見kiến 有hữu 對đối 條điều 。