灼臂 ( 灼chước 臂tý )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)佛法苦心修行之表示。宋史曰:「開寶浮圖災,下有舊瘞佛舍利,詔取以入,宮人多灼臂落髮者。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 佛Phật 法Pháp 苦khổ 心tâm 修tu 行hành 之chi 表biểu 示thị 。 宋tống 史sử 曰viết : 「 開khai 寶bảo 浮phù 圖đồ 災tai , 下hạ 有hữu 舊cựu 瘞ế 佛Phật 舍xá 利lợi , 詔chiếu 取thủ 以dĩ 入nhập , 宮cung 人nhân 多đa 灼chước 臂tý 落lạc 髮phát 者giả 。 」 。