斫迦羅伐[束*辛]底 ( 斫chước 迦ca 羅la 伐phạt [束*辛] 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又作斫迦羅跋羅底,斫迦羅伐剌底。梵音Cakravartin,譯曰轉輪。陀羅尼集經一曰:「斫迦囉跋囉底,唐言輪轉。」玄應音義四曰:「斫迦羅,此言輪。伐剌底,此云轉。」見斫迦羅伐辢底曷羅闍項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 作tác 斫chước 迦ca 羅la 跋bạt 羅la 底để , 斫chước 迦ca 羅la 伐phạt 剌lạt 底để 。 梵Phạm 音âm Cakravartin , 譯dịch 曰viết 轉chuyển 輪luân 。 陀đà 羅la 尼ni 集tập 經kinh 一nhất 曰viết : 「 斫chước 迦ca 囉ra 跋bạt 囉ra 底để , 唐đường 言ngôn 輪luân 轉chuyển 。 」 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 四tứ 曰viết : 「 斫chước 迦ca 羅la , 此thử 言ngôn 輪luân 。 伐phạt 剌lạt 底để , 此thử 云vân 轉chuyển 。 」 見kiến 斫chước 迦ca 羅la 伐phạt 辢 底để 曷hạt 羅la 闍xà 項hạng 。