斫迦羅因陀羅 ( 斫chước 迦ca 羅la 因nhân 陀đà 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)又作賒羯羅因陀羅。帝釋名。見釋提桓因條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 又hựu 作tác 賒xa 羯yết 羅la 因nhân 陀đà 羅la 。 帝Đế 釋Thích 名danh 。 見kiến 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 條điều 。