斫迦羅婆 ( 斫chước 迦ca 羅la 婆bà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)Cakrravāka,又作斫迦羅婆迦。譯言鴛鴦。玄應音義二曰:「斫迦羅婆,鴛鴦梵語。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) Cakrravāka , 又hựu 作tác 斫chước 迦ca 羅la 婆bà 迦ca 。 譯dịch 言ngôn 鴛uyên 鴦ương 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 曰viết : 「 斫chước 迦ca 羅la 婆bà , 鴛uyên 鴦ương 梵Phạn 語ngữ 。 」 。