種性 ( 種chủng 性tánh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)種為種子,有發生之義。性為性分,有不改之義。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 種chủng 為vi 種chủng 子tử 有hữu 發phát 生sanh 之chi 義nghĩa 。 性tánh 為vi 性tánh 分phần , 有hữu 不bất 改cải 之chi 義nghĩa 。