Chuẩn 眾生相 ( 眾chúng 生sanh 相tướng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)我人四相之一。見四相條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 我ngã 人nhân 四tứ 相tướng 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 相tướng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 眾生相 ( 眾chúng 生sanh 相tướng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)我人四相之一。見四相條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 我ngã 人nhân 四tứ 相tướng 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 相tướng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn