眾生相 ( 眾chúng 生sanh 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)我人四相之一。見四相條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 我ngã 人nhân 四tứ 相tướng 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 相tướng 條điều 。