眾生見 ( 眾chúng 生sanh 見kiến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂固執實有眾生之妄見也。我見之異名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 固cố 執chấp 實thật 有hữu 眾chúng 生sanh 。 之chi 妄vọng 見kiến 也dã 。 我ngã 見kiến 之chi 異dị 名danh 。