鐘梵 ( 鐘chung 梵Phạm )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)鐘聲梵唄也。表制集曰:「時中禮懺鐘梵遞虧。」性靈集八曰:「鐘梵斷而亦續。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 鐘chung 聲thanh 梵Phạm 唄bối 也dã 。 表biểu 制chế 集tập 曰viết : 「 時thời 中trung 禮lễ 懺sám 鐘chung 梵Phạm 遞đệ 虧khuy 。 」 性tánh 靈linh 集tập 八bát 曰viết : 「 鐘chung 梵Phạm 斷đoạn 而nhi 亦diệc 續tục 。 」 。