證明 ( 證chứng 明minh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)證明於本誓無違越之證言也。首楞嚴經三曰:「伏請世尊為證明,五濁惡世誓先入。如一眾生未成佛,終不於此取泥洹。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 證chứng 明minh 於ư 本bổn 誓thệ 無vô 違vi 越việt 之chi 證chứng 言ngôn 也dã 。 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 。 三tam 曰viết 伏phục 請thỉnh 世Thế 尊Tôn 為vi 證chứng 明minh 。 五ngũ 濁trược 惡ác 世thế 誓thệ 先tiên 入nhập 。 如như 一nhất 眾chúng 生sanh 未vị 成thành 佛Phật 。 終chung 不bất 於ư 此thử 取thủ 泥Nê 洹Hoàn 。 」 。