證道同圓 ( 證chứng 道đạo 同đồng 圓viên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)台家之語。別教之初地菩薩,斷一品之無明而證一分之中。圓教之初住亦然。故別教初地之證住與圓教之初住,同其斷證,謂之證道同圓。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 台thai 家gia 之chi 語ngữ 。 別biệt 教giáo 之chi 初Sơ 地Địa 菩Bồ 薩Tát 斷đoạn 一nhất 品phẩm 之chi 無vô 明minh 而nhi 證chứng 一nhất 分phân 之chi 中trung 。 圓viên 教giáo 之chi 初sơ 住trụ 亦diệc 然nhiên 。 故cố 別biệt 教giáo 初Sơ 地Địa 之chi 證chứng 住trụ 與dữ 圓viên 教giáo 之chi 初sơ 住trụ , 同đồng 其kỳ 斷đoạn 證chứng , 謂vị 之chi 證chứng 道đạo 同đồng 圓viên 。