種種勝解智力 ( 種chủng 種chủng 勝thắng 解giải 智trí 力lực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十力之一。明瞭眾生種種欲樂勝解之智力。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 力lực 之chi 一nhất 。 明minh 瞭 眾chúng 生sanh 種chủng 種chủng 欲dục 樂lạc 。 勝thắng 解giải 之chi 智trí 力lực 。