種種界智力 ( 種chủng 種chủng 界giới 智trí 力lực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十力之一。悉知種種不同之佛智力。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 力lực 之chi 一nhất 。 悉tất 知tri 種chủng 種chủng 不bất 同đồng 。 之chi 佛Phật 智trí 力lực 。