粥之時 ( 粥chúc 之chi 時thời )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)明相現而得見手中文以來可食之。見開齋條。釋門正統三曰:「粥則見於手中文,齋則過午不食。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 明minh 相tướng 現hiện 而nhi 得đắc 見kiến 手thủ 中trung 文văn 以dĩ 來lai 可khả 食thực 之chi 。 見kiến 開khai 齋trai 條điều 。 釋thích 門môn 正chánh 統thống 三tam 曰viết : 「 粥chúc 則tắc 見kiến 於ư 手thủ 中trung 文văn , 齋trai 則tắc 過quá 午ngọ 不bất 食thực 。 」 。