粥罷鐘 ( 粥chúc 罷bãi 鐘chung )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)粥後打鐘三下,此名粥罷鐘。或曰:此展單之鐘也,非為粥罷。或曰:此三下但是下堂之鐘也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 粥chúc 後hậu 打đả 鐘chung 三tam 下hạ , 此thử 名danh 粥chúc 罷bãi 鐘chung 。 或hoặc 曰viết : 此thử 展triển 單đơn 之chi 鐘chung 也dã , 非phi 為vi 粥chúc 罷bãi 。 或hoặc 曰viết : 此thử 三tam 下hạ 但đãn 是thị 下hạ 堂đường 之chi 鐘chung 也dã 。