Chuẩn 准[月*(弓/一)]觀音 ( 准chuẩn [月*(弓/一)] 觀quán 音âm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (菩薩)即准提觀音。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 菩Bồ 薩Tát ) 即tức 准chuẩn 提đề 觀quán 音âm 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 准[月*(弓/一)]觀音 ( 准chuẩn [月*(弓/一)] 觀quán 音âm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (菩薩)即准提觀音。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 菩Bồ 薩Tát ) 即tức 准chuẩn 提đề 觀quán 音âm 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển