Chuẩn 准提經 ( 准chuẩn 提đề 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)七俱胝佛母准提大明陀羅尼經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 七thất 俱câu 胝chi 佛Phật 母mẫu 准chuẩn 提đề 大đại 明minh 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 准提經 ( 准chuẩn 提đề 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)七俱胝佛母准提大明陀羅尼經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 七thất 俱câu 胝chi 佛Phật 母mẫu 准chuẩn 提đề 大đại 明minh 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển