咒咀 ( 咒chú 咀trớ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)為殺人念誦咒咀神之咒也。咒咀神為起屍鬼即毘陀羅是。古昔有倒懸烏芻沙摩明王畫像而供物等皆轉倒而作咒咀者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 為vi 殺sát 人nhân 念niệm 誦tụng 咒chú 咀trớ 神thần 之chi 咒chú 也dã 。 咒chú 咀trớ 神thần 為vi 起khởi 屍thi 鬼quỷ 即tức 毘tỳ 陀đà 羅la 是thị 。 古cổ 昔tích 有hữu 倒đảo 懸huyền 烏ô 芻sô 沙sa 摩ma 明minh 王vương 畫họa 像tượng 而nhi 供cung 物vật 等đẳng 皆giai 轉chuyển 倒đảo 而nhi 作tác 咒chú 咀trớ 者giả 。