注Chú 進Tiến 法Pháp 相Tướng 宗Tông 章Chương 疏Sớ

日Nhật 本Bổn 藏Tạng 俊 撰Soạn

注chú 進tiến 法pháp 相tướng 宗tông 章chương 疏sớ/sơ

藏tạng 俊# 撰soạn

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 。 玄huyền 贊tán 十thập 卷quyển (# 本bổn 末mạt 十thập 八bát 卷quyển )# 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 音âm 訓huấn 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 為vi 為vi 二nhị 章chương 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 科khoa 文văn 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 義nghĩa 決quyết 一nhất 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 。

-# 同đồng 經kinh 攝nhiếp 釋thích 四tứ 卷quyển (# 釋thích 玄huyền 贊tán 本bổn 末mạt 合hợp 八bát 卷quyển )# 。 樸phác 楊dương 寺tự 智trí 周chu 。

-# 同đồng 經kinh 決quyết 擇trạch 記ký 八bát 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 要yếu 集tập 三tam 十thập 卷quyển 。 鏡kính 水thủy 寺tự 沙Sa 門Môn 栖tê 複phức 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 翼dực 贊tán 十thập 卷quyển 。 法pháp 證chứng 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 弘hoằng 贊tán 十thập 三tam 卷quyển (# 或hoặc 廿# 五ngũ 卷quyển )# 。 行hành 賀hạ 。

-# 同đồng 經kinh 辨biện 十thập 二nhị 卷quyển 。 有hữu 則tắc 。

-# 同đồng 經kinh 解giải 節tiết 記ký 三tam 卷quyển (# 釋thích 義nghĩa 決quyết )# 。 元nguyên 興hưng 寺tự 護hộ 命mạng 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 解giải 節tiết 記ký 十thập 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 記ký 三tam 卷quyển (# 或hoặc 四tứ 卷quyển )# 。 東đông 大đại 寺tự 明minh 一nhất 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 要yếu 略lược 三tam 卷quyển 。 奧áo 州châu 德đức 一nhất 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 肝can 心tâm 一nhất 卷quyển 。 興hưng 福phước 寺tự 善thiện 珠châu 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 肝can 心tâm 二nhị 卷quyển 。 德đức 一nhất 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 常thường 記ký 十thập 卷quyển 。 作tác 者giả 可khả 尋tầm 。

-# 同đồng 經kinh 述thuật 讚tán 十thập 卷quyển 。 惠huệ 淨tịnh 。

-# 同đồng 經kinh 讚tán 略lược 二nhị 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 八bát 卷quyển 。 玄huyền 範phạm 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 頌tụng 一nhất 卷quyển 。 興hưng 福phước 寺tự 仲trọng 算toán 。

-# 同đồng 經kinh 陀đà 羅la 尼ni 集tập 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 釋thích 文văn 三tam 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 或hoặc 本bổn 異dị 文văn 抄sao 一nhất 卷quyển 。 興hưng 福phước 寺tự 定định 慶khánh 撰soạn 。

-# 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 幽u 贊tán 一nhất 卷quyển 。 義nghĩa 寂tịch 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 記ký □# 卷quyển 。 遁độn 倫luân 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 玄huyền 文văn 二nhị 十thập 卷quyển 。 東đông 大đại 寺tự 法Pháp 藏tạng 撰soạn 。

-# 同Đồng 經Kinh 籍Tịch 目Mục 二Nhị 卷Quyển

-# 同đồng 經kinh 音âm 義nghĩa 三tam 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。

-# 同đồng 經kinh 音âm 義nghĩa 三tam 卷quyển 。 元nguyên 興hưng 寺tự 信tín 行hành 。

-# 同đồng 經kinh 音âm 訓huấn 四tứ 卷quyển 。 興hưng 福phước 寺tự 真chân 興hưng 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 頌tụng 。 仲trọng 算toán 。

-# 同đồng 經kinh 十thập 六lục 會hội 序tự 一nhất 卷quyển 。 玄huyền 測trắc 。

-# 仁nhân 王vương 般Bát 若Nhã 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 圓viên 測trắc 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 法pháp 隆long 寺tự 行hành 信tín 。

-# 新tân 翻phiên 仁nhân 王vương 經kinh 三tam 卷quyển (# 本bổn 末mạt 六lục 卷quyển )# 。 良lương 賁# 。

般Bát 若Nhã 心tâm 經kinh 幽u 贊tán 二nhị 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 贊tán 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 圓viên 測trắc 。

-# 同đồng 經kinh 幽u 贊tán 解giải 節tiết 記ký 六lục 卷quyển 。 護hộ 命mạng 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 釋thích 一nhất 卷quyển 。 真chân 興hưng 。

般Bát 若Nhã 理lý 趣thú 。 分phần/phân 述thuật 贊tán 三tam 卷quyển 。 義nghĩa 寂tịch 。

-# 同đồng 經kinh 幽u 贊tán 一nhất 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 遁độn 經kinh 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 私tư 抄sao 三tam 卷quyển 。 平bình 備bị 。

-# 同đồng 經kinh 注chú 一nhất 卷quyển 。 清thanh 範phạm 。

-# 同đồng 經kinh 私tư 蹟# 三tam 卷quyển 。 法Pháp 藏tạng 。

-# 金kim 剛cang 般Bát 若Nhã 經kinh 述thuật 贊tán 二nhị 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 會hội 釋thích 三tam 卷quyển (# 長trường/trưởng 五ngũ 經kinh 二nhị 論luận 會hội 釋thích )# 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 漢hán 光quang 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 玄huyền 範phạm 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ □# 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 。

-# 同đồng 經kinh 宣tuyên 演diễn 三tam 卷quyển 。 道đạo 氤# 集tập 。

-# 同đồng 經kinh 料liệu 簡giản 三tam 卷quyển 。 璟# 興hưng 撰soạn 。

-# 盂vu 蘭lan 盆bồn 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 大đại 雲vân 寺tự 惠huệ 沼chiểu 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 惠huệ 淨tịnh 撰soạn 。

-# 藥dược 師sư 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 靖tĩnh 邁mại 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 遁độn 倫luân 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 善thiện 珠châu 撰soạn 。

-# 千thiên 手thủ 經kinh 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 基cơ 撰soạn 。

-# 六lục 門môn 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 十thập 一nhất 面diện 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 遁độn 倫luân 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 靖tĩnh 邁mại 。

不bất 增tăng 不bất 減giảm 。 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 元nguyên 曉hiểu 。

-# 八bát 名danh 經kinh 私tư 記ký 一nhất 卷quyển 。 善thiện 珠châu 。

-# 不bất 空không 羂quyến 索sách 經kinh 疏sớ/sơ 。 大đại 莊trang 嚴nghiêm 寺tự 文văn 軌quỹ 。

-# 十thập 輪luân 經kinh 抄sao 三tam 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 昉# 撰soạn 。

菩Bồ 薩Tát 藏tạng 經kinh 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 靖tĩnh 邁mại 撰soạn 。

般Bát 舟Chu 三Tam 昧Muội 。 經kinh 略lược 記ký 一nhất 卷quyển 。 元nguyên 曉hiểu 撰soạn 。

無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 璟# 興hưng 撰soạn 。

阿A 彌Di 陀Đà 。 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 通thông 贊tán 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 稱xưng 讚tán 淨tịnh 土độ 佛Phật 攝nhiếp 受thọ 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 靖tĩnh 邁mại 撰soạn 。

-# 勝thắng 鬘man 經kinh 述thuật 記ký 一nhất 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 靖tĩnh 邁mại 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 元nguyên 曉hiểu 撰soạn 。

-# 維Duy 摩Ma 詰Cật 經Kinh 略Lược 贊Tán 七Thất 卷Quyển

-# 無vô 垢cấu 稱xưng 經kinh 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

彌Di 勒Lặc 上thượng 生sanh 經kinh 贊tán 二nhị 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

彌Di 勒Lặc 下hạ 生sanh 。 同đồng 上thượng 。

-# 三tam 彌Di 勒Lặc 經kinh 贊tán 三tam 卷quyển 。 璟# 興hưng 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 贊tán 三tam 卷quyển 。 善thiện 珠châu 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 抄sao 一nhất 卷quyển 。 善thiện 珠châu 。

-# 天thiên 請thỉnh 問vấn 經kinh 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 基cơ 撰soạn 。

-# 解giải 深thâm 密mật 經kinh 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 圓viên 測trắc 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 元nguyên 曉hiểu 。

-# 觀quán 普phổ 賢hiền 經kinh 玄huyền 贊tán 三tam 卷quyển 。 興hưng 福phước 寺tự 守thủ 朝triêu 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 釋thích 一nhất 卷quyển 。 同đồng 寺tự 真chân 興hưng 。

-# 楞lăng 伽già 經kinh 疏sớ/sơ 八bát 卷quyển 。 惠huệ 讚tán 。

-# 最tối 勝thắng 王vương 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 贊tán 五ngũ 卷quyển 。 憬# 興hưng 。

-# 同đồng 經kinh 羽vũ 足túc 一nhất 卷quyển 。 平bình 備bị 。

-# 同đồng 經kinh 遊du 心tâm 決quyết 三tam 卷quyển 。 善thiện 珠châu 。

涅Niết 槃Bàn 經kinh 述thuật 贊tán 十thập 四tứ 卷quyển 。 憬# 興hưng 。

-# 同đồng 經kinh 古cổ 迹tích 記ký 三tam 卷quyển 。 太thái 賢hiền 。

-# 梵Phạm 網võng 經kinh 疏sớ/sơ 五ngũ 卷quyển 。 樸phác 楊dương 寺tự 智trí 周chu 。

-# 同đồng 經kinh 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 義nghĩa 寂tịch 。

-# 同đồng 經kinh 古cổ 迹tích 二nhị 卷quyển 。 太thái 賢hiền 。

-# 同đồng 經kinh 私tư 抄sao 二nhị 卷quyển 。 平bình 備bị 。

-# 同đồng 經kinh 略lược 抄sao 三tam 卷quyển 。 善thiện 珠châu 。

-# 法pháp 花hoa 經kinh 論luận 述thuật 記ký 三tam 卷quyển 。 義nghĩa 寂tịch 釋thích 義nghĩa 一nhất 撰soạn 。

-# 同đồng 經kinh 記ký 二nhị 卷quyển 。 明minh 一nhất 撰soạn 。

-# 佛Phật 地địa 論luận 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển 。 靖tĩnh 邁mại 述thuật 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 四tứ 卷quyển 。 智trí 仁nhân 。

-# 攝nhiếp 大Đại 乘Thừa 論luận 抄sao 十thập 卷quyển 。 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 章chương 五ngũ 卷quyển 。 神thần 廓khuếch 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 十thập 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 神thần 泰thái 。

-# 顯hiển 揚dương 論luận 疏sớ/sơ 八bát 卷quyển 。 憬# 興hưng 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 智trí 仁nhân 。

-# 大đại 莊trang 嚴nghiêm 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 惠huệ 淨tịnh 。

-# 同đồng 論luận 記ký 九cửu 卷quyển

-# 辨biện 中trung 邊biên 論luận 述thuật 記ký 三tam 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 法pháp 範phạm 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 私tư 記ký 九cửu 卷quyển 。 守thủ 朝triêu 。

-# 觀quán 所sở 緣duyên 緣duyên 論luận 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 神thần 泰thái 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển

-# 百bách 法pháp 論luận 玄huyền 贊tán 一nhất 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 光quang 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 圓viên 測trắc 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 顯hiển 幽u 抄sao 十thập 卷quyển (# 分phần/phân 本bổn 末mạt 為vi 十thập 九cửu 卷quyển )# 。 從tùng 方phương 述thuật 。

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 選tuyển 抄sao 四tứ 卷quyển 。 全toàn 則tắc 。

-# 雜tạp 集tập 論luận 述thuật 記ký 八bát 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 玄huyền 範phạm 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 十thập 六lục 卷quyển 。 靈linh 携huề 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 十thập 二nhị 卷quyển (# 云vân 述thuật 記ký )# 。 勝thắng 莊trang 述thuật 。

-# 二nhị 十thập 唯duy 識thức 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 圓viên 測trắc 。

-# 瑜du 伽già 論luận 略lược 纂toản 十thập 六lục 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển (# 云vân 釋thích 瑜du 伽già 記ký )# 。 真chân 空không 。

-# 同đồng 論luận 抄sao 三tam 十thập 六lục 卷quyển 。 景cảnh 法Pháp 師sư 。

-# 同đồng 論luận 三tam 十thập 六lục 卷quyển 。 璟# 興hưng 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 釋thích 文văn 集tập 二nhị 十thập 卷quyển 。 浮phù 丘khâu 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 記ký 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 。 遁độn 倫luân 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 音âm 義nghĩa 四tứ 卷quyển (# 云vân 相tương 應ứng 論luận 音âm 義nghĩa )# 。 元nguyên 興hưng 寺tự 信tín 行hành 。

-# 同đồng 論luận 文văn 義nghĩa 次thứ 第đệ 一nhất 卷quyển

-# 同đồng 論luận 略lược 頌tụng 二nhị 卷quyển 。 真chân 興hưng 撰soạn 。

發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm 。 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 。

-# 佛Phật 性tánh 論luận 疏sớ/sơ 四tứ 卷quyển

-# 起khởi 信tín 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 元nguyên 曉hiểu 。

-# 同đồng 論luận 別biệt 記ký 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 寬khoan 狹hiệp 章chương 三tam 卷quyển 。 德đức 一nhất 。

-# 掌chưởng 珍trân 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 神thần 泰thái 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 靖tĩnh 邁mại 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 文văn 備bị 。

-# 廣quảng 百bách 論luận 抄sao 十thập 卷quyển 。 文văn 備bị 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 文văn 軌quỹ 。

-# 成thành 唯duy 識thức 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 樞xu 要yếu 二nhị 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 開khai 發phát 二nhị 卷quyển (# 亦diệc 云vân 料liệu 簡giản )# 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 別biệt 抄sao 三tam 卷quyển 分phân 為vi 五ngũ 卷quyển )# 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 應ưng 抄sao 五ngũ 卷quyển

-# 同đồng 論luận 光quang 抄sao 八bát 卷quyển

-# 同đồng 論luận 料liệu 簡giản 一nhất 卷quyển 。 順thuận 璟# 述thuật 。

-# 同đồng 論luận 開khai 發phát 一nhất 卷quyển 。 醴# 泉tuyền 沙Sa 門Môn 玄huyền 應ưng 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển 。 圓viên 測trắc 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 道đạo □# 卷quyển 。 極cực 太thái 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 四tứ 卷quyển 。 惠huệ 觀quán 。

-# 同đồng 論luận 文văn 義nghĩa 記ký 十thập 卷quyển (# 或hoặc 十thập 三tam 卷quyển )# 。 神thần 昉# 。

-# 同đồng 論luận 集tập 十thập 四tứ 卷quyển 。 道đạo 證chứng 。

-# 同đồng 論luận 貶biếm 量lượng 二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển 。 璟# 興hưng 。

-# 同đồng 論luận 貶biếm 量lượng 抄sao 十thập 卷quyển 。 極cực 太thái 。

-# 同đồng 論luận 古cổ 迹tích 五ngũ 卷quyển 。 太thái 賢hiền 。

-# 同đồng 論luận 決quyết 擇trạch 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 廣quảng 釋thích 本bổn 母mẫu 頌tụng 三tam 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 未vị 詳tường 決quyết 三tam 卷quyển (# 云vân 別biệt 抄sao )# 。 義nghĩa 寂tịch 。

-# 同đồng 論luận 同đồng 異dị 義nghĩa 一nhất 卷quyển (# 廿# 四tứ 張trương )# 。 東đông 都đô 太thái 平bình 寺tự 利lợi 涉thiệp 。

-# 同đồng 論luận 了liễu 義nghĩa 燈đăng 七thất 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 。

-# 同đồng 論luận 演diễn 祕bí 七thất 卷quyển 。 智trí 周chu 。

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 薀# 五ngũ 卷quyển (# 或hoặc 分phần/phân 本bổn 末mạt 為vi 十thập 卷quyển )# 。 邑ấp 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 北bắc 京kinh 抄sao 三tam 卷quyển 。 (# 亦diệc 直trực 云vân 比tỉ 抄sao )# 。

-# 同Đồng 論Luận 東Đông 京Kinh 鈔Sao 二Nhị 卷Quyển (# 見Kiến 本Bổn 直Trực 云Vân 東Đông 抄Sao 在Tại 本Bổn 末Mạt 二Nhị 卷quyển 下hạ 卷quyển 尺xích 疏sớ/sơ 第đệ 五ngũ 以dĩ 下hạ )#

-# 同đồng 論luận 顯hiển 述thuật 難nan 知tri 抄sao 五ngũ 卷quyển

-# 同đồng 論luận 太thái 抄sao 十thập 八bát 卷quyển (# 調điều 本bổn 有hữu 云vân 可khả 詳tường )# 。 靈linh 泰thái 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 演diễn 十thập 三tam 卷quyển 。 如như 理lý 。

-# 同đồng 論luận 談đàm 微vi 抄sao 五ngũ 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 翼dực 七thất 卷quyển 天Thiên 竺Trúc 寺tự 蓮liên 峯phong 沙Sa 門Môn 崇sùng 俊# 撰soạn 樸phác 楊dương 寺tự 禪thiền 智trí 寺tự 法pháp 清thanh 釋thích )#

-# 同đồng 論luận 羽vũ 足túc 四tứ 卷quyển 。 平bình 備bị 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 記ký 五ngũ 卷quyển 。 哲triết 師sư 。

-# 同đồng 論luận 記ký 十thập 卷quyển 。 清thanh 素tố 。

-# 同đồng 論luận 記ký □# 卷quyển 。 信tín 叡duệ 。

-# 同đồng 論luận 僉thiêm 記ký 三tam 十thập 卷quyển 。 行hành 賀hạ 。

-# 同đồng 論luận 肝can 心tâm 八bát 卷quyển 。 善thiện 珠châu 。

-# 同đồng 論luận 分phần/phân 量lượng 決quyết 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 注chú 唯duy 識thức 論luận 二nhị 十thập 卷quyển 。 崇sùng 俊# 。

-# 同đồng 注chú 論luận 記ký 四tứ 卷quyển (# 內nội 題đề 云vân 要yếu 鈔sao )#

-# 顯hiển 唯duy 識thức 疏sớ/sơ 隱ẩn 文văn 抄sao 十thập 卷quyển 。 常thường 騰đằng 撰soạn 。

-# 成thành 唯duy 識thức 決quyết 三tam 卷quyển 。 勝thắng 庄# 。

-# 同đồng 論luận 同đồng 異dị 補bổ 闕khuyết 章chương 二nhị 卷quyển 。 東đông 大đại 寺tự 德đức 一nhất 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 開khai 題đề 一nhất 卷quyển (# 尺xích 疏sớ/sơ 序tự )# 。 嘉gia 遁độn 訪phỏng 集tập 記ký 。

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 精tinh 一nhất 卷quyển (# 釋thích 序tự )# 。 行hành 賀hạ 。

-# 同đồng 論luận 序tự 釋thích 一nhất 卷quyển 。 善thiện 珠châu 。

-# 同đồng 論luận 樞xu 要yếu 方phương 誌chí 二nhị 卷quyển 。 智trí 周chu 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển (# 為vi 四tứ 卷quyển )# 。 義nghĩa 賓tân 。

-# 同đồng 義nghĩa 暉huy 一nhất 卷quyển 。 行hành 賀hạ 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển 。 憬# 興hưng 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển 。 憲hiến 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển 。 常thường 騰đằng 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển 。 叡duệ 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển 。 印ấn 師sư 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển 。 哲triết 。

-# 注chú 樞xu 要yếu 二nhị 卷quyển 。 西tây 大đại 寺tự 勝thắng 均quân 撰soạn 。

-# 同đồng 解giải 節tiết 記ký 十thập 七thất 卷quyển 。 護hộ 命mạng 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển

-# 同đồng 記ký 四tứ 卷quyển

-# 唯duy 識thức 樞xu 要yếu 義nghĩa 一nhất 卷quyển 。 行hành 賀hạ 。

-# 同đồng 要yếu 節tiết 二nhị 卷quyển

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển 。 義nghĩa 斌# 。

-# 同đồng 抄sao 記ký 四tứ 卷quyển (# 二nhị 卷quyển )# 。 圓viên 證chứng 。

-# 同đồng 要yếu 決quyết 八bát 卷quyển 。 常thường 騰đằng 。

-# 同đồng 私tư 記ký 一nhất 卷quyển (# 二nhị 十thập 二nhị 紙chỉ )# 。 玄huyền 壹nhất 集tập 。

-# 同đồng 了liễu 義nghĩa 燈đăng 記ký 一nhất 卷quyển (# 訖ngật 燈đăng 第đệ 六lục )# 。 智trí 周chu 。

-# 同đồng 增tăng 明minh 記ký 四tứ 卷quyển (# 盡tận 燈đăng 第đệ 一nhất )# 。 善thiện 珠châu 。

-# 同đồng 抄sao 七thất 卷quyển 。 常thường 騰đằng 。

-# 同đồng 解giải 節tiết 記ký 二nhị 卷quyển 。 護hộ 命mạng 。

-# 同đồng 抄sao 四tứ 卷quyển 。 信tín 叡duệ 。

-# 同đồng 演diễn 祕bí 釋thích 五ngũ 卷quyển 。 如như 理lý 。

-# 大đại 因nhân 明minh 論luận 記ký 二nhị 卷quyển (# 亦diệc 外ngoại 題đề 云vân 理lý 門môn 疏sớ/sơ 永vĩnh 徽# 三tam 年niên 六lục 月nguyệt 日nhật 大Đại 乘Thừa 光quang 對đối 面diện 三tam 藏tạng 記ký )#

-# 同đồng 理lý 門môn 論luận 述thuật 記ký 一nhất 卷quyển 。 泰thái 法Pháp 師sư 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 圓viên 測trắc 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 文văn 軌quỹ 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 淨tịnh 眼nhãn 。

-# 同đồng 義nghĩa 抄sao 一nhất 卷quyển 。 憬# 興hưng 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 道đạo 證chứng 。

-# 同đồng 述thuật 記ký 二nhị 卷quyển 。 騰đằng 庄# 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 玄huyền 範phạm 。

-# 同đồng 抄sao 二nhị 卷quyển 。 道đạo 證chứng 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển 。 定định 賓tân 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 文văn 備bị 。

-# 同đồng 抄sao 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 注chú 釋thích 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 註chú 四tứ 卷quyển 。 沙Sa 門Môn 崇sùng 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 抄sao 二nhị 卷quyển 。 道đạo 獻hiến 。

-# 同đồng 義nghĩa 抄sao 二nhị 卷quyển 。 善thiện 珠châu 。

-# 同đồng 十thập 四tứ 過quá 類loại 記ký 一nhất 卷quyển 。 護hộ 命mạng 。

-# 同đồng 解giải 節tiết 記ký 六lục 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 因nhân 明minh 入nhập 正chánh 理lý 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển (# 在tại 序tự )# 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 精tinh 邁mại 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 壁bích 法Pháp 師sư 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 大đại 莊trang 嚴nghiêm 寺tự 文văn 軌quỹ 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 道đạo 證chứng 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 玄huyền 範phạm 。

-# 同đồng 論luận 抄sao 一nhất 卷quyển 。 順thuận 憬# 。

-# 同đồng 論luận 述thuật 記ký 一nhất 卷quyển 。 神thần 泰thái 。

-# 同đồng 論luận 記ký 一nhất 卷quyển 。 元nguyên 曉hiểu 。

-# 同đồng 抄sao 一nhất 卷quyển 。 文văn 備bị 。

-# 同đồng 古cổ 迹tích 一nhất 卷quyển 。 太thái 賢hiền 。

-# 同đồng 論luận 要yếu 抄sao 一nhất 卷quyển 。 利lợi 涉thiệp 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 利lợi 明minh 師sư 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển 。 清thanh [乾-乞+(夸-大+(((嘹-口)-小)-日))]# 師sư 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 略lược 纂toản 四tứ 卷quyển (# 文văn 中trung 云vân 如như 要yếu 釋thích 及cập 義nghĩa 決quyết )# 。 惠huệ 沼chiểu 。

-# 同đồng 論luận 纂toản 要yếu 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 斷đoạn 一nhất 卷quyển (# 有hữu 序tự )# 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 要yếu 略lược 一nhất 卷quyển

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 心tâm 一nhất 卷quyển 。 道đạo 獻hiến 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 記ký 三tam 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 糅nhữu 抄sao 三tam 卷quyển (# 釋thích 慈từ 恩ân 疏sớ/sơ )# 。 章chương 敬kính 寺tự 釋thích 隣lân 。

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 衡hành 二nhị 卷quyển 。 清thanh 索sách 。

-# 同đồng 論luận 柔nhu 抄sao 一nhất 卷quyển 。 同đồng 悟ngộ 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 記ký 三tam 卷quyển

-# 同đồng 論luận 髓tủy 腦não 一nhất 卷quyển

-# 同đồng 論luận 義nghĩa 翼dực 三tam 卷quyển 。 辯biện 空không 。

-# 同đồng 論luận 別biệt 義nghĩa 抄sao 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 直trực 云vân 抄sao )# 。 淨tịnh 眼nhãn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 記ký 三tam 卷quyển (# 亦diệc 云vân 義nghĩa 範phạm 一nhất 卷quyển 亦diệc 云vân 記ký 衡hành 云vân 前tiền 記ký )# 。 邑ấp 師sư 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 記ký 三tam 卷quyển 。 智trí 周chu 。

-# 同đồng 論luận 後hậu 記ký 三tam 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 略lược 記ký 一nhất 卷quyển (# 抄sao 三tam 卷quyển 一nhất 卷quyển )# 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 記ký 三tam 卷quyển 。 兗# 州châu 智trí 頻tần 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 疏sớ/sơ 抄sao 二nhị 卷quyển 。 林lâm 。

-# 同đồng 略lược 集tập 記ký 一nhất 卷quyển

-# 同đồng 疏sớ/sơ 記ký 九cửu 卷quyển 。 平bình 備bị 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 記ký 三tam 卷quyển 。 法pháp 隆long 寺tự 孝hiếu 仁nhân 。

-# 同đồng 明minh 燈đăng 抄sao 六lục 卷quyển (# 分phần/phân 本bổn 末mạt 為vi 十thập 二nhị 卷quyển )# 。 善thiện 珠châu 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 抄sao 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 清thanh 記ký 此thử 師sư 本bổn 名danh 俊# 清thanh 故cố 名danh 取thủ 一nhất 字tự )# 。 俊# 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 集tập 記ký 六lục 卷quyển (# 興hưng 福phước 寺tự 願nguyện 建kiến 八bát 部bộ 唐đường 記ký 集tập 為vi 六lục 卷quyển 已dĩ 上thượng 在tại 彼bỉ 記ký 題đề 下hạ )#

-# 同đồng 指chỉ 事sự 一nhất 卷quyển

-# 同đồng 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển 。 法Pháp 藏tạng 未vị 詳tường 可khả 勘khám )# 。

-# 同đồng 六lục 因nhân 義nghĩa 集tập 記ký 一nhất 卷quyển 。 願nguyện 建kiến 。

-# 同đồng 疏sớ/sơ 抄sao 七thất 卷quyển

-# 同đồng 四tứ 種chủng 相tương 違vi 記ký 二nhị 卷quyển

-# 同đồng 記ký 五ngũ 卷quyển 。 池trì 邊biên 詮thuyên 律luật 。

-# 同đồng 四tứ 種chủng 相tương 違vi 義nghĩa 一nhất 卷quyển 。 法pháp 隆long 寺tự 道đạo 詮thuyên 。

-# 同đồng 丈trượng 軌quỹ 疏sớ/sơ 記ký 三tam 卷quyển 。 慶khánh 俊# 。

-# 同đồng 纂toản 要yếu 記ký 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 抄sao )# 。 福phước 壽thọ 寺tự 如như 理lý 。

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 抄sao )# 。 智trí 周chu 。

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển 。 清thanh 素tố 。

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển 。 首thủ 。

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển 。 俊# 清thanh 。

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển 。 琳# 。

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển 。 道đạo 憲hiến 。

-# 同đồng 抄sao 三tam 卷quyển

-# 同đồng 集tập 記ký 三tam 卷quyển

-# 同đồng 鈔sao 集tập 二nhị 卷quyển 。 檉# 生sanh 修tu 因nhân 。

-# 同đồng 祕bí 心tâm 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 同đồng 抄sao 一nhất 卷quyển 。 獻hiến 。

-# 同đồng 義nghĩa 斷đoạn 記ký 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 云vân 抄sao )# 。 俊# 清thanh 。

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển 。 周chu 。

-# 同đồng 鈔sao 一nhất 卷quyển

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển 。 沸phí 林lâm 。

-# 同đồng 集tập 記ký 一nhất 卷quyển 。 願nguyện 建kiến 。

-# 同đồng 記ký 一nhất 卷quyển 。 釋thích 隣lân 。

-# 同đồng 明minh 盞trản 定định 廣quảng 三tam 十thập 卷quyển 。 木mộc 山sơn 。

-# 因nhân 明minh 義nghĩa 骨cốt 三tam 卷quyển 。 元nguyên 興hưng 寺tự 願nguyện 曉hiểu 律luật 師sư 。

-# 判phán 比tỉ 量lượng 論luận 一nhất 卷quyển 。 元nguyên 曉hiểu 。

-# 答đáp 量lượng 撮toát 一nhất 卷quyển 。 東đông 大đại 寺tự 長trường/trưởng 載tái 。

-# 清thanh 辨biện 量lượng 決quyết 一nhất 卷quyển

-# 唯duy 識thức 比tỉ 量lượng 集tập 記ký 一nhất 卷quyển 。 願nguyện 建kiến 。

-# 唯duy 識thức 比tỉ 量lượng 遣khiển 偽ngụy 興hưng 真chân 章chương 一nhất 卷quyển 。 行hành 賀hạ 。

-# 勝thắng 軍quân 比tỉ 量lượng 集tập 記ký 一nhất 卷quyển 。 願nguyện 建kiến 。

-# 宗tông 輪luân 論luận 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 大đại 毘tỳ 婆bà 娑sa 抄sao 十thập 卷quyển

-# 俱câu 舍xá 論luận 抄sao 十thập 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 記ký 十thập 五ngũ 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 光quang 撰soạn 。

-# 同đồng 論luận 頌tụng 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển 。 圓viên 暉huy 。

-# 頌tụng 疏sớ/sơ 記ký 五ngũ 卷quyển 。 遁độn 麟lân 。

-# 同đồng 抄sao 三tam 卷quyển 。 惠huệ 暉huy 。

-# 順thuận 正chánh 理lý 論luận 。 元nguyên 瑜du 。

大Đại 乘Thừa 法Pháp 。 苑uyển 林lâm 章chương 七thất 卷quyển 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 二nhị 十thập 七thất 賢hiền 聖thánh 章chương 一nhất 卷quyển (# 私tư 云vân 是thị 上thượng 法pháp 苑uyển 林lâm 章chương 內nội 別biệt 章chương 歟# )# 。 大Đại 乘Thừa 基cơ 撰soạn 。

-# 同đồng 記ký 二nhị 卷quyển (# 亦diệc 決quyết 擇trạch 抄sao )# 。 智trí 周chu 。

-# 同đồng 義nghĩa 鏡kính □# 卷quyển 。 善thiện 珠châu 。

-# 同đồng 撰soạn 集tập □# 卷quyển 。 常thường 騰đằng 。

-# 同đồng 記ký 四tứ 卷quyển 。 憬# 興hưng 。

-# 同đồng 補bổ 闕khuyết 章chương 三tam 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 。

大Đại 乘Thừa 義nghĩa 林lâm 章chương 十thập 二nhị 卷quyển 。 義nghĩa 寂tịch 。

-# 能năng 顯hiển 中trung 邊biên 惠huệ 日nhật 論luận 四tứ 卷quyển 。 惠huệ 沼chiểu 。

-# 同đồng 惠huệ 日nhật 羽vũ 足túc 三tam 卷quyển 。 德đức 一nhất 撰soạn 。

大Đại 乘Thừa 入nhập 道đạo 章chương 一nhất 卷quyển 。 智trí 周chu 。

-# 中trung 邊biên 義nghĩa 鏡kính 章chương 三tam 卷quyển 。 德đức 一nhất 撰soạn 。

-# 中trung 邊biên 義nghĩa 鏡kính 殘tàn 二nhị 十thập 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

法pháp 相tướng 了liễu 義nghĩa 燈đăng 十thập 一nhất 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

-# 遮già 異dị 見kiến 章chương 三tam 卷quyển 。 同đồng 上thượng 。

種chủng 姓tánh 差sai 別biệt 集tập 三tam 卷quyển

勸khuyến 發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm 集tập 三tam 卷quyển

-# 新tân 撰soạn 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 五ngũ 卷quyển

-# 西tây 方phương 要yếu 決quyết 一nhất 卷quyển

-# 圓viên 弘hoằng 師sư 章chương 四tứ 卷quyển

-# 研nghiên 神thần 章chương 五ngũ 卷quyển

-# 一Nhất 切Thiết 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 二Nhị 十Thập 五Ngũ 卷Quyển

-# 大đại 唐đường 西tây 域vực 記ký 十thập 二nhị 卷quyển (# 玄huyền 弉# 三tam 藏tạng 渡độ 天thiên 十thập 七thất 年niên 間gian 見kiến 聞văn 百bách 三tam 十thập 箇cá 國quốc 記ký 之chi 歸quy 唐đường 翻phiên 譯dịch 之chi )#

-# 大đại 唐đường 大đại 慈từ 恩ân 三tam 藏tạng 傳truyền 十thập 卷quyển

安an 元nguyên 二nhị 年niên 十thập 一nhất 月nguyệt 日nhật 。 權quyền 律luật 師sư 藏tạng 俊# 。

依y 院viện 宣tuyên 注chú 進tiến 之chi