諸佛法普入方便慧分別焰明持經 ( 諸chư 佛Phật 法Pháp 普phổ 入nhập 方phương 便tiện 慧tuệ 分phân 別biệt 焰diễm 明minh 持trì 經Kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)須真天子經之異名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 須Tu 真Chân 天Thiên 子Tử 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。