Chuẩn 諸佛法普入方便慧分別焰明持經 ( 諸chư 佛Phật 法Pháp 普phổ 入nhập 方phương 便tiện 慧tuệ 分phân 別biệt 焰diễm 明minh 持trì 經Kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)須真天子經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 須Tu 真Chân 天Thiên 子Tử 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 諸佛法普入方便慧分別焰明持經 ( 諸chư 佛Phật 法Pháp 普phổ 入nhập 方phương 便tiện 慧tuệ 分phân 別biệt 焰diễm 明minh 持trì 經Kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)須真天子經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 須Tu 真Chân 天Thiên 子Tử 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển