朱利 ( 朱chu 利lợi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)草名。譯曰賊草。智度論十二曰:「如有一草名朱利(秦言賊),華亦不盜不劫實非賊而名為賊。」梵Caurī。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 草thảo 名danh 。 譯dịch 曰viết 賊tặc 草thảo 。 智trí 度độ 論luận 十thập 二nhị 曰viết 。 如như 有hữu 一nhất 草thảo 名danh 朱chu 利lợi ( 秦tần 言ngôn 賊tặc ) , 華hoa 亦diệc 不bất 盜đạo 不bất 劫kiếp 實thật 非phi 賊tặc 而nhi 名danh 為vi 賊tặc 。 」 梵Phạm Caurī 。