Chuẩn 諸見法界 ( 諸chư 見kiến 法Pháp 界Giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見法界條附錄觀門十法界條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 法Pháp 界Giới 條điều 附phụ 錄lục 觀quán 門môn 十thập 法Pháp 界Giới 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 諸見法界 ( 諸chư 見kiến 法Pháp 界Giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見法界條附錄觀門十法界條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 法Pháp 界Giới 條điều 附phụ 錄lục 觀quán 門môn 十thập 法Pháp 界Giới 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển