主浣衣 ( 主chủ 浣hoán 衣y )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)舍利弗二弟子之一。以洗濯衣服為職者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 舍Xá 利Lợi 弗Phất 二nhị 弟đệ 子tử 之chi 一nhất 。 以dĩ 洗tẩy 濯trạc 衣y 服phục 為vi 職chức 者giả 。