周陀 ( 周chu 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Śuddhipanthaka又作Kṣudrapanthaka,比丘名。嘉祥法華義疏九曰:「周陀者,翻為不樂,又云小路。」法華玄贊八曰:「周陀,此云蛇奴。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Śuddhipanthaka 又hựu 作tác 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 嘉gia 祥tường 法pháp 華hoa 義nghĩa 疏sớ 九cửu 曰viết : 「 周chu 陀đà 者giả , 翻phiên 為vi 不bất 樂lạc 。 又hựu 云vân 小tiểu 路lộ 。 」 法pháp 華hoa 玄huyền 贊tán 八bát 曰viết : 「 周chu 陀đà , 此thử 云vân 蛇xà 奴nô 。 」 。