諸執 ( 諸chư 執chấp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)七曜及羅睺計都之九執也。大日經疏四曰:「諸執者,執有九種:即是日月火水木金土七曜,及與羅睺計都,都合為九執。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 曜diệu 及cập 羅la 睺hầu 計kế 都đô 之chi 九cửu 執chấp 也dã 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 四tứ 曰viết : 「 諸chư 執chấp 者giả , 執chấp 有hữu 九cửu 種chủng : 即tức 是thị 日nhật 月nguyệt 火hỏa 水thủy 木mộc 金kim 土thổ 七thất 曜diệu , 及cập 與dữ 羅la 睺hầu 計kế 都đô , 都đô 合hợp 為vi 九cửu 執chấp 。 」 。