照拂 ( 照chiếu 拂phất )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (行事)禪林謂維那之點檢也。照為監視之義。拂音弼,輔弼也。勅修清規聖節曰:「維那燒香,點湯,照拂。」正字通曰:「拂與弼通,荀子諫諍輔拂。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 行hành 事sự ) 禪thiền 林lâm 謂vị 維duy 那na 之chi 點điểm 檢kiểm 也dã 。 照chiếu 為vi 監giám 視thị 之chi 義nghĩa 。 拂phất 音âm 弼bật , 輔phụ 弼bật 也dã 。 勅sắc 修tu 清thanh 規quy 聖thánh 節tiết 曰viết : 「 維duy 那na 燒thiêu 香hương , 點điểm 湯thang , 照chiếu 拂phất 。 」 正chánh 字tự 通thông 曰viết : 「 拂phất 與dữ 弼bật 通thông , 荀 子tử 諫gián 諍tranh 輔phụ 拂phất 。 」 。