旃陀羅提婆 ( 旃chiên 陀đà 羅la 提đề 婆bà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Candradeva,比丘名。譯曰月天。見求法高僧傳上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 月nguyệt 天thiên 。 見kiến 求cầu 法Pháp 高cao 僧Tăng 傳truyền 上thượng 。