Chuẩn 旃陀羅提婆 ( 旃chiên 陀đà 羅la 提đề 婆bà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Candradeva,比丘名。譯曰月天。見求法高僧傳上。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 月nguyệt 天thiên 。 見kiến 求cầu 法Pháp 高cao 僧Tăng 傳truyền 上thượng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 旃陀羅提婆 ( 旃chiên 陀đà 羅la 提đề 婆bà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Candradeva,比丘名。譯曰月天。見求法高僧傳上。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 月nguyệt 天thiên 。 見kiến 求cầu 法Pháp 高cao 僧Tăng 傳truyền 上thượng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển