Chuẩn 旃陀耆利柯 ( 旃chiên 陀đà 耆kỳ 利lợi 柯kha ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Caṇḍagiri,譯曰可畏山。見阿育王經一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Ca ṇ ḍ agiri , 譯dịch 曰viết 可khả 畏úy 山sơn 。 見kiến 阿a 育dục 王vương 經kinh 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 旃陀耆利柯 ( 旃chiên 陀đà 耆kỳ 利lợi 柯kha ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Caṇḍagiri,譯曰可畏山。見阿育王經一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Ca ṇ ḍ agiri , 譯dịch 曰viết 可khả 畏úy 山sơn 。 見kiến 阿a 育dục 王vương 經kinh 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển