旃陀婆羅鞞 ( 旃chiên 陀đà 婆bà 羅la 鞞bệ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)王名。譯曰月光。見戰達羅鉢喇婆條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 月nguyệt 光quang 。 見kiến 戰chiến 達đạt 羅la 鉢bát 喇lặt 婆bà 條điều 。