至那羅闍弗咀羅 ( 至chí 那na 羅la 闍xà 弗phất 咀trớ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Cinarājaputra,譯曰漢王子,梨也。見西域記四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Cinarājaputra , 譯dịch 曰viết 漢hán 王vương 子tử , 梨lê 也dã 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 四tứ 。