至那[仁-二+爾] ( 至chí 那na [仁-二+爾] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)譯曰漢持來。桃也。見西域記四。梵Cīnāṇi。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 譯dịch 曰viết 漢hán 持trì 來lai 。 桃đào 也dã 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 四tứ 。 梵Phạm Cīnā ṇ i 。