祗麼 ( 祗chi 麼ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)祗者只也,麼者恁麼之麼,助辭也。臨濟錄曰:「大丈夫兒,莫祗麼論主論賊。」聊爾之意也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 祗chi 者giả 只chỉ 也dã , 麼ma 者giả 恁nhẫm 麼ma 之chi 麼ma , 助trợ 辭từ 也dã 。 臨lâm 濟tế 錄lục 曰viết 大đại 丈trượng 夫phu 。 兒nhi , 莫mạc 祗chi 麼ma 論luận 主chủ 論luận 賊tặc 。 」 聊liêu 爾nhĩ 之chi 意ý 也dã 。