支謙 ( 支chi 謙khiêm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)漢時高僧,字恭明,月氐國優婆塞也。漢末遊洛,該覽經籍,細長黑瘦,白眼黃睛。時人語曰:支郎眼中黃,形軀雖細是智囊。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 漢hán 時thời 高cao 僧Tăng , 字tự 恭cung 明minh , 月nguyệt 氐 國quốc 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 也dã 。 漢hán 末mạt 遊du 洛lạc , 該cai 覽lãm 經kinh 籍tịch , 細tế 長trường/trưởng 黑hắc 瘦sấu , 白bạch 眼nhãn 黃hoàng 睛tình 。 時thời 人nhân 語ngữ 曰viết : 支chi 郎lang 眼nhãn 中trung 黃hoàng , 形hình 軀khu 雖tuy 細tế 是thị 智trí 囊nang 。