支用 ( 支chi 用dụng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)支者分也。支用者,為分錢物等而用之也。見象器箋十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 支chi 者giả 分phần 也dã 。 支chi 用dụng 者giả , 為vi 分phân 錢tiền 物vật 等đẳng 而nhi 用dụng 之chi 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 二nhị 。