支度 ( 支chi 度độ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)謂度修法供養物等支具之意。陀羅尼集經十二有莊嚴道場及供養具支料度法一品。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 謂vị 度độ 修tu 法pháp 供cúng 養dường 物vật 等đẳng 支chi 具cụ 之chi 意ý 。 陀đà 羅la 尼ni 集tập 經kinh 十thập 二nhị 有hữu 莊trang 嚴nghiêm 道Đạo 場Tràng 。 及cập 供cúng 養dường 具cụ 支chi 料liệu 度độ 法pháp 一nhất 品phẩm 。